| Ngành hàng | Số lượng kênh | Chiến lược nội dung chủ đạo | Kênh tiêu biểu | Điểm mạnh | Gợi ý tối ưu |
|---|---|---|---|---|---|
| Ẩm thực (Đồ ăn/Đồ uống) | 30+ | – POV (Point of View): Quay góc nhìn khách hàng (e.g., Ăn cùng bà Tuyết). | Bếp nhà gừng, Lịm Donuts, Yi He Tang | Tạo cảm giác “thực tế”, kích thích giác quan (âm thanh nhai, close-up món). | Thêm storytelling (gốc tích món ăn, công thức bí mật). |
| – Hướng dẫn/Recipe: Cách làm đơn giản (e.g., Emma trong bếp nè). | Emma trong bếp nè, Tiếng Hàn mẹ Hú | Thu hút audience muốn tự làm. | Sử dụng text overlay (chữ trên video) để dễ theo dõi. | ||
| – Review/Thử thách: Ăn thử và đánh giá (e.g., Hồi ức 1997). | Hồi ức 1997, Mogu Mogu food | Tạo sự tò mò, viral nhờ phản ứng chân thực. | Kết hợp trend âm thanh (TikTok/Reels) để tăng reach. | ||
| Hải sản | 5 | – Quay trực tiếp chuỗi cung ứng: Từ đánh bắt đến chế biến (e.g., Bãi Tôm). | Bãi Tôm, Kajun Box | Tăng độ tin cậy, khác biệt hóa. | Livestream hỏi đáp với khách hàng về nguồn gốc hải sản. |
| Thời trang & Phụ kiện | 15+ | – Review sản phẩm: So sánh chất lượng, giá cả (e.g., Ei Mochei). | Ei Mochei, Nice Pants, Áo Nhà Làm | Giúp khách hàng quyết định mua hàng. | Thêm unboxing (mở hộp) và styling tips. |
| – POV kinh doanh: Quay quá trình sản xuất (e.g., Áo Nhà Làm). | Áo Nhà Làm, Cigno Couple Jewelry | Tạo sự gần gũi, minh bạch. | Sử dụng hashtag ngách (#HandmadeVietnam). | ||
| Mỹ phẩm & Làm đẹp | 8 | – Review chi tiết: Test sản phẩm trên da (e.g., Chou lười makeup). | Chou lười makeup, Góc son trendy | Xây dựng niềm tin nhờ kiến thức chuyên môn. | Collaborate với bác sĩ da liễu để tăng uy tín. |
| – Hướng dẫn makeup: Tutorial đơn giản (e.g., Cô Học Chăm Da). | Cô Học Chăm Da | Thu hút audience mới bắt đầu. | Dùng before/after rõ rệt. | ||
| Giáo dục & Ngôn ngữ | 10 | – Học phản xạ: Tình huống thực tế (e.g., Mr. Đạt Tiếng Anh). | Mr. Đạt, Kazuna, English by Giovana | Tương tác cao nhờ bài tập ngắn. | Thêm subtitles song ngữ để tiếp cận audience quốc tế. |
| – Review sách/khóa học: Đánh giá khách quan (e.g., Thanh Bùi). | Thanh Bùi, Ghét học IELTS | Giúp audience tiết kiệm thời gian lựa chọn. | Tạo series “Sách hay tháng”. | ||
| Du lịch & Địa điểm | 3 | – Khám phá ẩn số: Địa điểm ít biết (e.g., Thôn 13). | Thôn 13, Tulip Farm | Thu hút giới trẻ thích explore. | Kết hợp Google Maps để dẫn đường. |
| Công nghệ & Đồ điện tử | 8 | – Review công nghệ: So sánh tính năng (e.g., Foxy Review). | Foxy Review, Laptop chạy win | Giúp khách hàng chọn sản phẩm phù hợp. | Thêm benchmark test (đo hiệu suất thực tế). |
| – Hướng dẫn sử dụng: Tips nhanh (e.g., Cleanwithnjo). | Cleanwithnjo, Cleaningwithida | Tiết kiệm thời gian cho audience. | Dùng format ngắn <60s cho TikTok. | ||
| Handmade & Đồ thủ công | 5 | – Quá trình sản xuất: Từ nguyên liệu đến thành phẩm (e.g., Tân Lục 198). | Tân Lục 198, bamboobox | Tạo sự độc đáo, giá trị cảm xúc. | Livestream custom hàng theo yêu cầu. |
| Dịch vụ & Công nghệ | 4 | – Giải pháp thực tế: Cách sử dụng app/dịch vụ (e.g., Be – Xe ôm công nghệ). | Be, Kevin (app học tiếng Anh) | Tiện ích cao, dễ chia sẻ. | Tạo infographics (hình ảnh hướng dẫn). |
| POV Kinh doanh | 10+ | – Behind-the-scenes: Quay quá trình bán hàng (e.g., Anh bán xiên). | Anh bán xiên, Hoàng bán cơm chiên | Tạo sự đồng cảm, minh bạch. | Thêm câu chuyện khách hàng (testimonial). |
| – Trend “day in the life”: Một ngày của chủ shop (e.g., McDonald’s POV). | McDonald’s POV, Jojo’s Dough | Viral nhờ tính giải trí. | Sử dụng âm thanh vui nhộn (e.g., nhạc TikTok trend). |
Phân Tích Chi Tiết về Công Thức Lựa Chọn Sản Phẩm và Quảng Cáo Facebook Ads
Bức ảnh trình bày công thức lựa chọn sản phẩm online, đặc biệt trong việc chạy quảng cáo Facebook Ads...




