Bức ảnh này là một infographic (hình ảnh minh họa thông tin) được thiết kế chuyên nghiệp, so sánh ba cấp độ lập kế hoạch trong quản lý kinh doanh: Lập kế hoạch Chiến lược (Strategic Planning), Lập kế hoạch Chiến thuật (Tactical Planning) và Lập kế hoạch Hoạt động (Operational Planning). Infographic được tạo bởi Eric Partaker, một chuyên gia về lãnh đạo và quản lý (có thể là một Top Voice trên LinkedIn hoặc nền tảng tương tự). Nó sử dụng màu sắc phân biệt rõ ràng: xanh dương cho chiến lược, vàng cho chiến thuật và đỏ cho hoạt động, với các biểu tượng minh họa như mũi tên tăng trưởng, danh sách kiểm tra, bánh răng và các yếu tố khác để làm nổi bật nội dung. Phần dưới cùng có một hình kim tự tháp thể hiện cách ba cấp độ này liên kết với nhau, và phần chân trang quảng bá newsletter miễn phí của tác giả.
Infographic được chia thành ba cột chính song song, mỗi cột tập trung vào một loại lập kế hoạch, với các phần con như tiêu đề, định nghĩa, thời gian, mục đích chính, người chịu trách nhiệm, thực hành tốt nhất, sai lầm phổ biến, cách chúng hoạt động cùng nhau, và ví dụ/KPI mẫu. Tổng thể, nó nhấn mạnh rằng lập kế hoạch chiến lược định hướng dài hạn, chiến thuật làm cầu nối, và hoạt động tập trung vào thực thi hàng ngày. Dưới đây là phân tích chi tiết từng phần, dịch và giải thích nội dung sang tiếng Việt để dễ hiểu.

-
Đặt ra định hướng dài hạn
-
Làm rõ lợi thế cạnh tranh
-
Xác định rõ điều gì sẽ không làm
-
Chuyển hóa chiến lược thành các sáng kiến cụ thể
-
Gắn kết các nhóm quanh cột mốc chung
-
Đóng vai trò cầu nối giữa tầm nhìn và hành động
-
Thúc đẩy việc thực thi hằng ngày
-
Biến chiến lược thành hành động, thói quen và sản lượng cụ thể
-
Giữ cho các nhóm di chuyển cùng một nhịp
– Nhân viên không rõ ưu tiên thực sự
– Các dự án chạy song song nhưng thiếu liên kết
– Công việc hằng ngày không gắn với mục tiêu lớn
✓ Chiến lược không còn mơ hồ
✓ Kế hoạch chiến thuật có sức nặng thực sự
✓ Hoạt động vận hành mới thật sự tạo tác động
-
Tầng trên: xác định phương hướng
-
Tầng giữa: xây cầu nối
-
Tầng dưới: thực thi quyết liệt
1. Tiêu Đề Chính
- Nội dung gốc: “Strategic vs Tactical vs Operational Planning” (Lập kế hoạch Chiến lược so với Chiến thuật so với Hoạt động).
- Phân tích: Tiêu đề được đặt ở đầu, với chữ “vs” lặp lại để nhấn mạnh sự so sánh. Bên phải là tên tác giả “By Eric Partaker” kèm ảnh chân dung của ông (một người đàn ông trung niên, tóc ngắn, mặc vest, mỉm cười thân thiện). Phần này tạo ấn tượng chuyên nghiệp, thu hút người xem quan tâm đến quản lý doanh nghiệp.
2. Cột 1: Lập Kế Hoạch Chiến Lược (Strategic Planning)
- Tiêu đề phụ: “Long-term Direction” (Hướng Dài Hạn), với biểu tượng mũi tên tăng trưởng (↑) và mục tiêu (🎯).
- Định nghĩa (What is it?):
- Sets long-term vision and direction (Xác định tầm nhìn và hướng dài hạn).
- Outlines where and how to compete (Phác thảo nơi và cách cạnh tranh).
- Guides company-wide priorities (Hướng dẫn ưu tiên toàn công ty).
- Phân tích: Phần này nhấn mạnh vai trò định hướng lớn, tập trung vào tương lai xa, giúp doanh nghiệp định vị bản thân trên thị trường.
- Thời Gian (Time Horizon):
- 3-5 years or longer focused (Tập trung 3-5 năm hoặc lâu hơn).
- Big picture, future focused (Tầm nhìn lớn, hướng tới tương lai).
- Phân tích: Thời gian dài giúp tránh các quyết định ngắn hạn, khuyến khích suy nghĩ chiến lược.
- Mục Đích Chính (Main Purpose):
- Clarify vision and priorities (Làm rõ tầm nhìn và ưu tiên).
- Focus resources on growth (Tập trung nguồn lực vào tăng trưởng).
- Align the entire organization (Liên kết toàn bộ tổ chức).
- Phân tích: Mục tiêu là tạo sự thống nhất từ trên xuống, đảm bảo mọi hoạt động đều hỗ trợ mục tiêu lớn.
- Người Chịu Trách Nhiệm (Who Owns It?):
- CEO and executive team (Giám đốc điều hành và đội ngũ lãnh đạo cấp cao).
- Often includes board-level input (Thường bao gồm ý kiến từ hội đồng quản trị).
- Phân tích: Nhấn mạnh trách nhiệm ở cấp cao nhất, nơi quyết định ảnh hưởng toàn công ty.
- Thực Hành Tốt Nhất (Best Practices):
- Keep goals focused and measurable (Giữ mục tiêu tập trung và đo lường được).
- Revisit annually or as needed (Xem xét lại hàng năm hoặc khi cần).
- Phân tích: Khuyến khích mục tiêu SMART (Specific, Measurable, Achievable, Relevant, Time-bound) để tránh mơ hồ.
- Sai Lầm Phổ Biến (Common Mistakes):
- Vague or broad goals (Mục tiêu mơ hồ hoặc rộng).
- Avoiding hard trade-offs (Tránh các lựa chọn khó khăn).
- Diluting focus across too many priorities (Phân tán tập trung qua quá nhiều ưu tiên).
- Phân tích: Cảnh báo về rủi ro làm loãng chiến lược, dẫn đến thiếu hiệu quả.
- Màu sắc và Thiết kế: Nền xanh dương nhạt, tạo cảm giác ổn định và dài hạn.
3. Cột 2: Lập Kế Hoạch Chiến Thuật (Tactical Planning)
- Tiêu đề phụ: “The Bridge to Execution” (Cầu Nối Đến Thực Thi), với biểu tượng danh sách kiểm tra (✓) và liên kết (🔗).
- Định nghĩa (What is it?):
- Turns strategy into actionable plans (Chuyển chiến lược thành kế hoạch hành động).
- Aligns teams around initiatives (Liên kết đội ngũ quanh các sáng kiến).
- Focuses on medium-term outcomes (Tập trung vào kết quả trung hạn).
- Phân tích: Đây là “cầu nối” giữa ý tưởng lớn và thực tế, giúp chiến lược trở nên khả thi.
- Thời Gian (Time Horizon):
- Shorter than strategy, longer than ops (Ngắn hơn chiến lược, dài hơn hoạt động).
- Mid-range priorities (Ưu tiên trung hạn).
- Phân tích: Thời gian trung bình (thường 1-3 năm) để lập kế hoạch cụ thể hơn.
- Mục Đích Chính (Main Purpose):
- Translate strategy into projects (Dịch chiến lược thành dự án).
- Coordinate resources toward big execution (Phối hợp nguồn lực hướng tới thực thi lớn).
- Set milestones toward big goals (Đặt mốc quan trọng hướng tới mục tiêu lớn).
- Phân tích: Tập trung vào việc phân bổ tài nguyên và theo dõi tiến độ.
- Người Chịu Trách Nhiệm (Who Owns It?):
- Cross-functional leadership and senior managers (Lãnh đạo đa chức năng và quản lý cấp cao).
- Mid-level leaders align teams (Lãnh đạo cấp trung liên kết đội ngũ).
- Phân tích: Trách nhiệm ở cấp trung, nơi cần phối hợp giữa các bộ phận.
- Thực Hành Tốt Nhất (Best Practices):
- Break strategy into clear initiatives (Phân tích chiến lược thành sáng kiến rõ ràng).
- Assign quarterly progress accountability (Giao trách nhiệm tiến độ hàng quý).
- Phân tích: Nhấn mạnh theo dõi định kỳ để đảm bảo tiến độ.
- Sai Lầm Phổ Biến (Common Mistakes):
- Lacking alignment with strategy (Thiếu liên kết với chiến lược).
- Taking on too many roles or projects (Nhận quá nhiều vai trò hoặc dự án).
- Failing to define clear roles and timelines (Không định nghĩa rõ vai trò và thời hạn).
- Phân tích: Rủi ro lớn nhất là lệch hướng khỏi mục tiêu chiến lược.
- Màu sắc và Thiết kế: Nền vàng, tượng trưng cho sự kết nối và năng động.
4. Cột 3: Lập Kế Hoạch Hoạt Động (Operational Planning)
- Tiêu đề phụ: “Short-term Execution” (Thực Thi Ngắn Hạn), với biểu tượng bánh răng (⚙️) và dấu kiểm (✓).
- Định nghĩa (What is it?):
- Focused on immediate tasks and processes (Tập trung vào nhiệm vụ và quy trình ngay lập tức).
- Turns plans into action priorities (Chuyển kế hoạch thành ưu tiên hành động).
- Phân tích: Đây là cấp độ “thực địa”, nơi mọi thứ được thực hiện hàng ngày.
- Thời Gian (Time Horizon):
- Covers daily to quarterly goals (Bao quát từ hàng ngày đến hàng quý).
- Covers tactical quarterly goals (Hỗ trợ mục tiêu hàng quý của chiến thuật).
- Phân tích: Thời gian ngắn để duy trì đà thực thi.
- Mục Đích Chính (Main Purpose):
- Drive team activity and output (Thúc đẩy hoạt động và đầu ra của đội ngũ).
- Deliver consistent results (Giao kết quả nhất quán).
- Maintain execution momentum (Duy trì đà thực thi).
- Phân tích: Tập trung vào hiệu suất hàng ngày để hỗ trợ cấp cao hơn.
- Người Chịu Trách Nhiệm (Who Owns It?):
- Team leads and frontline managers (Trưởng nhóm và quản lý tuyến đầu).
- Supervisors oversee delivery work (Giám sát viên giám sát công việc giao hàng).
- Phân tích: Trách nhiệm ở cấp thấp, gần với nhân viên thực hiện.
- Thực Hành Tốt Nhất (Best Practices):
- Use clear SOPs and checklists (Sử dụng SOP rõ ràng và danh sách kiểm tra).
- Monitor KPIs regularly and achievable (Giám sát KPI thường xuyên và khả thi).
- Phân tích: SOP (Standard Operating Procedures) giúp chuẩn hóa công việc.
- Sai Lầm Phổ Biến (Common Mistakes):
- Confusing motion with progress (Nhầm lẫn chuyển động với tiến bộ).
- Losing sight of strategic context (Mất tầm nhìn ngữ cảnh chiến lược).
- Overloading teams with tasks (Quá tải đội ngũ với nhiệm vụ).
- Phân tích: Cảnh báo về việc bận rộn mà không hiệu quả, cần liên kết với chiến lược.
- Màu sắc và Thiết Kế: Nền đỏ nhạt, biểu thị hành động nhanh chóng và thực tiễn.
5. Phần Dưới Cùng: Cách Chúng Hoạt Động Cùng Nhau (How They Work Together)
- Hình Kim Tự Tháp:
- Lớp 1 (Xanh dương, trên cùng): “Strategic Planning – Vision + long-term goals” (Tầm nhìn + mục tiêu dài hạn).
- Lớp 2 (Vàng, giữa): “Tactical Planning – Initiatives + aligned resources” (Sáng kiến + nguồn lực liên kết).
- Lớp 3 (Đỏ, dưới cùng): “Operational Planning – Execution + daily processes” (Thực thi + quy trình hàng ngày).
- Phân tích: Hình kim tự tháp minh họa sự phân tầng: Chiến lược ở đỉnh (nền tảng), chiến thuật làm cầu nối, hoạt động ở đáy (thực thi). Chúng phải hoạt động hài hòa để thành công.
- Ví Dụ (Examples):
- Strategic: Expand into 3 new markets within 5 years (Mở rộng vào 3 thị trường mới trong 5 năm).
- Tactical: Launch a European sales team within 18 months (Ra mắt đội ngũ bán hàng châu Âu trong 18 tháng); Weekly sales quotas and monthly reporting (Hạn ngạch bán hàng hàng tuần và báo cáo hàng tháng).
- Phân tích: Ví dụ cụ thể giúp người xem hình dung ứng dụng thực tế.
- Mẫu KPI (Sample KPIs):
- Strategic: Revenue growth rate (Tỷ lệ tăng trưởng doanh thu); Market share growth (Tăng trưởng thị phần).
- Tactical: Hiring goals met (Mục tiêu tuyển dụng đạt); Campaign ROI (Lợi nhuận đầu tư chiến dịch).
- Operational: Daily output (Đầu ra hàng ngày); Response time (Thời gian phản hồi).
- Phân tích: KPI là chỉ số đo lường hiệu suất, được phân loại theo cấp độ để theo dõi tiến độ.
6. Phần Chân Trang (Footer)
- Nội dung: “Get PDFs of this + 100 more tools with my free newsletter.” (Nhận PDF của cái này + 100 công cụ khác qua newsletter miễn phí của tôi). “Follow” (Theo dõi) kèm ảnh Eric Partaker và biểu tượng LinkedIn (🔗).
- Phân tích: Đây là lời kêu gọi hành động (CTA) để thu hút người xem đăng ký, tăng tương tác. Nó cho thấy infographic là phần của nội dung marketing, nhằm chia sẻ kiến thức quản lý.
Đánh Giá Tổng Thể Infographic
- Ưu Điểm: Thiết kế rõ ràng, dễ đọc với bullet points, biểu tượng và màu sắc phân biệt. Nội dung ngắn gọn nhưng toàn diện, phù hợp cho lãnh đạo doanh nghiệp, quản lý hoặc sinh viên kinh doanh. Nó nhấn mạnh sự liên kết giữa ba cấp độ, giúp tránh nhầm lẫn (ví dụ: không để hoạt động lạc khỏi chiến lược).
- Mục Đích: Giáo dục và truyền cảm hứng về lập kế hoạch hiệu quả, khuyến khích áp dụng thực tế. Với ngày hiện tại là 08/09/2025, nội dung này vẫn rất liên quan trong bối cảnh kinh doanh số hóa và thay đổi nhanh chóng.
- Gợi Ý Áp Dụng: Doanh nghiệp nhỏ có thể bắt đầu từ chiến lược đơn giản (như mục tiêu 3 năm), sau đó phân tích thành chiến thuật (dự án 1 năm) và hoạt động (lịch hàng ngày). Tránh sai lầm bằng cách sử dụng công cụ như OKR (Objectives and Key Results) để liên kết các cấp.
Infographic này là tài liệu hữu ích, có thể tải PDF qua newsletter của Eric Partaker để sử dụng chi tiết hơn. Nếu bạn cần thêm ví dụ cụ thể hoặc so sánh với mô hình khác (như SWOT), hãy cho tôi biết!




