HomeBlogDigital5 loại chiến lược Go-To-Market (GTM)

5 loại chiến lược Go-To-Market (GTM)

1. Vertical (Một trường hợp sử dụng cho một phân khúc duy nhất)

Mô tả: Chiến lược Vertical là chiến lược tập trung vào một thị trường ngách rất cụ thể. Sản phẩm hoặc dịch vụ chỉ giải quyết một vấn đề duy nhất cho một phân khúc khách hàng nhất định. Điều này giúp doanh nghiệp dễ dàng xây dựng sự uy tín trong phân khúc đó, tập trung vào nhu cầu cụ thể và có thể tạo ra giải pháp chuyên sâu hơn.

Ví dụ:

  • Fletch là một công ty chuyên cung cấp dịch vụ cho các nhà sáng lập SaaS (Software as a Service) giai đoạn đầu, giúp họ viết lại trang chủ của mình với một chiến lược định vị rõ ràng. Đây là một ví dụ điển hình của chiến lược Vertical, khi mà Fletch chỉ phục vụ cho một nhóm khách hàng rất cụ thể và với một nhu cầu duy nhất (cải thiện chiến lược định vị website cho SaaS).

Ưu điểm:

  • Dễ dàng tiếp cận và tạo dựng uy tín trong một phân khúc nhỏ.
  • Tiết kiệm nguồn lực vì không phải xây dựng giải pháp cho nhiều phân khúc.
  • Tăng khả năng tập trung vào một vấn đề cụ thể và giải quyết sâu sắc hơn.

Nhược điểm:

  • Phạm vi thị trường hạn chế.
  • Khó mở rộng nếu không có đủ nhu cầu lớn trong phân khúc.

Khuyến nghị: Các startup giai đoạn đầu nên lựa chọn chiến lược Vertical vì nó giúp họ dễ dàng xây dựng sản phẩm phù hợp, phát triển khách hàng trung thành và tìm ra mô hình kinh doanh hiệu quả.

2. Horizontal (Một trường hợp sử dụng cho nhiều phân khúc)

Mô tả: Chiến lược Horizontal tạo ra một sản phẩm có thể phục vụ cho nhiều phân khúc khách hàng, nhưng chỉ với một trường hợp sử dụng duy nhất. Đây là chiến lược tập trung vào vấn đề chung mà nhiều ngành nghề có thể gặp phải.

Ví dụ:

  • Calendly là một công cụ lên lịch tự động, phục vụ cho nhiều loại khách hàng khác nhau: từ doanh nhân đến giáo viên, cho phép họ dễ dàng lên lịch họp mà không cần qua lại nhiều lần. Calendly chỉ giải quyết một vấn đề chung (lên lịch cuộc họp) nhưng lại phục vụ được nhiều ngành nghề và nhóm khách hàng khác nhau.
  • Loom cung cấp phần mềm quay video màn hình để làm việc từ xa và phục vụ cho nhiều đối tượng, từ các nhóm làm việc trong công ty đến giáo viên.

Ưu điểm:

  • Có thể tiếp cận được nhiều thị trường với một sản phẩm duy nhất.
  • Dễ dàng mở rộng và phát triển khách hàng từ các ngành nghề khác nhau.

Nhược điểm:

  • Dễ bị “mất hút” trong thị trường cạnh tranh vì sản phẩm có thể không quá chuyên sâu.
  • Khó tạo được sự khác biệt rõ ràng trong từng phân khúc khách hàng.

Khuyến nghị: Chiến lược Horizontal phù hợp với các công ty muốn phục vụ nhiều thị trường, đặc biệt là khi họ đã có đủ nguồn lực để mở rộng và phát triển sản phẩm.

3. Vertical Solution (Nhiều trường hợp sử dụng cho một ngành duy nhất)

Mô tả: Vertical Solution là chiến lược tập trung vào một ngành cụ thể và giải quyết nhiều vấn đề khác nhau trong ngành đó. Thay vì chỉ giải quyết một vấn đề, sản phẩm sẽ cung cấp nhiều giải pháp, đáp ứng nhu cầu đa dạng của các doanh nghiệp trong cùng một lĩnh vực.

Ví dụ:

  • Epic là một phần mềm quản lý bệnh viện, chuyên cung cấp các giải pháp cho ngành y tế. Epic không chỉ cung cấp một giải pháp, mà bao gồm nhiều chức năng khác nhau như quản lý bệnh án, lên lịch khám bệnh, quản lý thuốc men… phục vụ cho nhiều nhu cầu khác nhau trong hệ thống chăm sóc sức khỏe.

Ưu điểm:

  • Giải quyết được nhiều vấn đề trong một ngành, từ đó xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng.
  • Có thể phát triển giải pháp cho các yêu cầu đa dạng trong ngành, gia tăng giá trị sản phẩm.

Nhược điểm:

  • Cần hiểu sâu về ngành, đòi hỏi sự chuyên môn hóa và đầu tư nguồn lực lớn.
  • Khó mở rộng ra ngoài ngành nếu không có sự chuyển đổi sản phẩm.

Khuyến nghị: Các công ty muốn tạo ra sản phẩm chuyên sâu cho một ngành, có thể tập trung vào Vertical Solution để chiếm lĩnh thị trường đó và giải quyết nhiều nhu cầu trong cùng một lĩnh vực.

4. Horizontal Suite (Nhiều trường hợp sử dụng cho nhiều phân khúc)

Mô tả: Horizontal Suite là chiến lược cung cấp một bộ sản phẩm phục vụ cho nhiều phân khúc và nhiều trường hợp sử dụng khác nhau. Sản phẩm có thể đáp ứng nhiều nhu cầu trong các ngành nghề khác nhau, giúp doanh nghiệp tăng cường khả năng tiếp cận thị trường rộng lớn.

Ví dụ:

  • Google Workspace là một ví dụ điển hình của Horizontal Suite. Nó bao gồm Gmail, Google Calendar, Google Meet và các công cụ khác, phục vụ cho nhiều nhu cầu trong các ngành nghề khác nhau, từ doanh nghiệp, giáo dục đến cá nhân.

Ưu điểm:

  • Có thể phục vụ cho nhiều khách hàng và nhiều nhu cầu, từ đó tăng trưởng nhanh chóng.
  • Tiềm năng phát triển lớn vì các sản phẩm có thể phục vụ được nhiều phân khúc khác nhau.

Nhược điểm:

  • Đòi hỏi nguồn lực lớn để duy trì và phát triển nhiều sản phẩm.
  • Có thể thiếu sự chuyên sâu ở mỗi sản phẩm, vì chúng phải phục vụ nhiều đối tượng khác nhau.

Khuyến nghị: Các công ty đã có đủ nguồn lực có thể lựa chọn chiến lược Horizontal Suite, để cung cấp một bộ sản phẩm mạnh mẽ, đáp ứng nhu cầu của nhiều thị trường và khách hàng khác nhau.

5. Platform (Nhiều trường hợp sử dụng cho nhiều phân khúc với sự tích hợp chéo)

Mô tả: Platform là chiến lược mạnh mẽ nhất, cho phép doanh nghiệp cung cấp một nền tảng cho phép khách hàng tạo ra các trường hợp sử dụng riêng của mình, đồng thời hỗ trợ tích hợp chéo giữa các sản phẩm và các phân khúc khác nhau.

Ví dụ:

  • Airtable là một nền tảng giúp người dùng xây dựng các cơ sở dữ liệu tùy chỉnh cho nhiều trường hợp sử dụng khác nhau, từ quản lý dự án đến quản lý thông tin khách hàng.
  • Notion là một công cụ quản lý công việc và ghi chú, cho phép người dùng tạo ra nhiều cấu trúc tùy chỉnh để đáp ứng các nhu cầu khác nhau.
  • Miro là nền tảng hợp tác trực tuyến giúp các nhóm làm việc cùng nhau trên bảng trắng trực tuyến, phục vụ cho nhiều ngành nghề và nhu cầu khác nhau.

Ưu điểm:

  • Cung cấp sự linh hoạt tối đa cho khách hàng để tùy chỉnh sản phẩm theo nhu cầu riêng.
  • Có khả năng phát triển mạnh mẽ với sự tích hợp và mở rộng thị trường liên tục.

Nhược điểm:

  • Phát triển phức tạp, yêu cầu đầu tư lớn về công nghệ và nguồn lực.
  • Quản lý và duy trì hệ sinh thái rộng lớn có thể gặp khó khăn.

Khuyến nghị: Chiến lược Platform phù hợp với các công ty có nguồn lực lớn, mong muốn xây dựng một hệ sinh thái rộng lớn và cung cấp sự linh hoạt tối đa cho khách hàng.

Kết luận

Việc lựa chọn chiến lược Go-To-Market là quyết định quan trọng giúp doanh nghiệp xây dựng được vị thế cạnh tranh. Mỗi chiến lược đều có những ưu điểm và nhược điểm riêng, và doanh nghiệp cần phải cân nhắc kỹ lưỡng dựa trên nguồn lực, mục tiêu thị trường và loại sản phẩm của mình. Các startup thường sẽ bắt đầu với chiến lược Vertical hoặc Horizontal để tối ưu hóa nguồn lực và xây dựng được sự uy tín ban đầu, trước khi mở rộng ra các chiến lược phức tạp hơn như Vertical Solution, Horizontal Suite hoặc Platform.

×